ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cos


cos /kɔs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rau diếp cốt ((cũng) Cos lettuce)
  (viết tắt) của cosine

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…