ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cots


cot /kɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ)
  (hàng hải) võng

danh từ


  (viết tắt) của cotangent
  lều, lán
  (thơ ca) nhà tranh

ngoại động từ


  cho (cừu...) vào lán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…