ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ couch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng couch


couch /kautʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trường kỷ, đi văng
  giường
on a couch of pain → trên giường bệnh
  hang (chồn, cáo...)
  chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia)

ngoại động từ


  ((thường) động tính từ quá khứ) nằm xuống, nằm dài ra
  diễn đạt, diễn tả
couched in writing → diễn đạt bằng văn
  ẩn, che đậy
irony couched under compliment → sự mỉa mai che đậy dưới hình thức lời ca ngợi
  (y học) đánh màng, đánh mộng (mắt)
  đặt ngang (ngọn giáo, để chuẩn bị tấn công)
  rải ủ (lúa mạch) cho nẩy mầm

nội động từ


  nằm, nằm dài ra (thú dữ trong hang)
  ẩn náu, núp trốn
  nằm phục kích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…