EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coulomb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coulomb
coulomb /'ku:lɔm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(điện học) culông
← Xem thêm từ couloirs
Xem thêm từ coulombmeter →
Từ vựng liên quan
c
co
lo
mb
om
ou
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…