EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coute que coute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coute que coute
coûte que coûte /,ku:tkə'ku:t/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bằng mọi giá, với bất cứ giá nào
← Xem thêm từ cousinship
Xem thêm từ couth →
Từ vựng liên quan
c
co
ou
out
qu
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…