ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coute que coute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coute que coute


coûte que coûte /,ku:tkə'ku:t/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  bằng mọi giá, với bất cứ giá nào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…