EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
covinous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
covinous
covinous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(pháp luật) đồng mưu, lừa dối
← Xem thêm từ covin
Xem thêm từ covins →
Từ vựng liên quan
c
co
covin
in
no
nous
ou
us
vino
vinous
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…