ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cozy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cozy


cozy /'kouzi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (cozy)
/'kouzi/
  ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life → một cuộc đời ấm cúng

danh từ


  ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
  ghế hai chỗ có nệm

Các câu ví dụ:

1. The restaurant’s interior is cozy and romantic, with an air of Arabian mystery.

Nghĩa của câu:

Nội thất của nhà hàng ấm cúng và lãng mạn, mang không khí huyền bí của Ả Rập.


Xem tất cả câu ví dụ về cozy /'kouzi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…