ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crams 27896 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

cram /kræm/

Phát âm

Xem phát âm crams »

Ý nghĩa

danh từ


  sự nhồi sọ, sự luyện thi
  đám đông chật ních
  (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc

ngoại động từ


  nhồi, nhét, tống vào
  nhồi sọ; luyện thi (cho một học sinh)
  nhồi, vỗ (gà, vịt cho chóng béo)

nội động từ


  ních đầy bụng, ngốn, nhồi
  học luyện thi, ôn thi
to cram for an examination
  học gạo để thi
  (từ lóng) nói dối, nói láo, nói dóc
to cram up
  học nhồi nhét (một vấn đề)

Xem thêm crams »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…