ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ criers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng criers


crier /'kraiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)
  mõ toà
  đứa trẻ hay vòi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…