EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
criers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
criers
crier /'kraiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)
mõ toà
đứa trẻ hay vòi
← Xem thêm từ crier
Xem thêm từ cries →
Từ vựng liên quan
c
crier
er
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…