ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ criket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng criket


criket /'krikit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con dế
  (thể dục,thể thao) môn
that's not criket
  (thông tục) không thật thà, ăn gian
  không có tinh thần thể thao
  không quân tử

nội động từ


  chơi crikê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…