ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ croak

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng croak


croak /krouk/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
  báo điềm gỡ, báo điềm xấu
  càu nhàu
  (từ lóng) chết, củ

nội động từ


  rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…