EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cronies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cronies
crony /'krouni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn chí thân, bạn nối khố
← Xem thêm từ crones
Xem thêm từ crony →
Từ vựng liên quan
c
ni
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…