ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crudite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crudite


crudite

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  miếng cà rốt
  hành xắt sống ăn làm món khai vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…