ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crueler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crueler


cruel /'kruili/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn
cruel fate → số phận phũ phàng
  hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc
a cruel disease → cơn bệnh hiểm nghèo
a cruel war → cuộc chiến tranh tàn khốc
a cruel death → cái chết thảm khốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…