ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crumpled 28771 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

crumple /'krʌmpl/

Phát âm

Xem phát âm crumpled »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  vò nhàu, vò nát (quần áo...)
  (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù)

nội động từ


  bị nhàu, nát
cloth crumples more easily than silk → vải bị nhàu hơn lụa
  (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục

Xem thêm crumpled »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…