ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crusaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crusaded


crusade /kru:'seid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu)
  chiến dịch; cuộc vận động lớn
a crusade in favour of birth control → cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…