EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crusted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crusted
crusted /'krʌstid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vỏ cứng
có váng (rượu, bám vào thành chai)
cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế
crusted prejudices
→ thành kiến cố chấp
← Xem thêm từ crustal
Xem thêm từ crustier →
Từ vựng liên quan
c
cru
crus
crust
ru
rust
rusted
st
ted
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…