EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crylite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crylite
crylite /'kraiəlait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) criolit
← Xem thêm từ cryings
Xem thêm từ cryobiology →
Từ vựng liên quan
c
cry
it
li
lit
lite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…