EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crypts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crypts
crypt /kript/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hầm mộ (ở nhà thờ)
← Xem thêm từ cryptozoic
Xem thêm từ crystal →
Từ vựng liên quan
c
cry
crypt
pt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…