EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cubicle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cubicle
cubicle /'kju:bikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viên, trường học...)
← Xem thêm từ cubicalness
Xem thêm từ cubicles →
Từ vựng liên quan
bi
c
cub
Cubic
cubic
ic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…