EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cubital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cubital
cubital /'kju:bitl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương trụ
← Xem thêm từ cubit
Xem thêm từ cubiti →
Từ vựng liên quan
bi
bit
c
cub
cubit
it
ita
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…