EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cudgel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cudgel
cudgel /'kʌdʤəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dùi cui, gậy tày
to take up the cudgels for somebody
che chở ai, bảo vệ ai
ngoại động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
to cudgel one's brains
(xem) brain
← Xem thêm từ cuddy
Xem thêm từ cudgeled →
Từ vựng liên quan
c
cud
dg
el
gel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…