EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cul-de-sac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cul-de-sac
cul-de-sac /'kuldə'sæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phố cụt, ngõ cụt
bước đường cùng; đường không lối thoát
(giải phẫu) túi cùng
← Xem thêm từ cuittle
Xem thêm từ culet →
Từ vựng liên quan
ac
c
sa
sac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…