ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cul-de-sac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cul-de-sac


cul-de-sac /'kuldə'sæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phố cụt, ngõ cụt
  bước đường cùng; đường không lối thoát
  (giải phẫu) túi cùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…