EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
culex
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
culex
culex
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) muỗi vằn; muỗi cu lếch
← Xem thêm từ culet
Xem thêm từ culices →
Từ vựng liên quan
c
ex
ulex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…