ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ culls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng culls


cull /kʌl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lựa chọn, chọn lọc
extracts culled from the best authors → những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
  hái (hoa...)

danh từ


  súc vật loại ra để thịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…