ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cult

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cult


cult /kʌlt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thờ cúng, sự cúng bái
  sự tôn sùng, sự tôn kính, sự sùng bái; sự sính
the cult of the individual → sự sùng bái cá nhân
the cult of the monocle → sự sính đeo kính một mắt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giáo phái

Các câu ví dụ:

1. Eurovision, now in its 61st year, features acts ranging from the brilliant to the bizarre and pulls in a TV audience from around the world, including in Australia where it has long enjoyed a cult following.


Xem tất cả câu ví dụ về cult /kʌlt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…