EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cummer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cummer
cummer /'kʌmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Ê cốt) mẹ đỡ đầu
bạn gái
đàn bà, con gái
← Xem thêm từ cumins
Xem thêm từ cummerbund →
Từ vựng liên quan
c
cum
er
me
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…