ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cut-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cut-back


cut-back /'kʌtbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt bớt; phần cắt bớt
  (điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…