EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cut-back
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cut-back
cut-back /'kʌtbæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cắt bớt; phần cắt bớt
(điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch)
← Xem thêm từ cut-away
Xem thêm từ cut glass →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
c
cut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…