Kết quả #1
cutting /'kʌtiɳ/
Phát âm
Xem phát âm cuttings »Ý nghĩa
danh từ
sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...)
đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi
railway cutting → đường xe lửa xuyên qua núi đồi
cành giâm
bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra
(số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa
sự giảm, sự bớt (giá, lương)
tính từ
sắc bén (dao...)
buốt, cắt da cắt thịt (rét...)
(nghĩa bóng) chua cay, cay độc, gay gắt
a cutting remark → lời phê bình gay gắt
@cutting
(Tech) cắt (d) Xem thêm cuttings »