EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyanic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyanic
cyanic /sai'ænik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xanh
(hoá học) xyanic
cyanic acid
→ axit xyanic
← Xem thêm từ cyanates
Xem thêm từ cyanide →
Từ vựng liên quan
an
c
cyan
ic
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…