ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cyanic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cyanic


cyanic /sai'ænik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  xanh
  (hoá học) xyanic
cyanic acid → axit xyanic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…