EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyanoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyanoses
cyanosis /,saiə'nousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng xanh tím
← Xem thêm từ cyanosed
Xem thêm từ cyanosis →
Từ vựng liên quan
an
c
cyan
no
nos
nose
noses
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…