EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyborg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyborg
cyborg
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhân vật trong tiểu thuyết viễn tưởng có tính cách nửa người nửa máy
← Xem thêm từ cyberspaces
Xem thêm từ cyborgs →
Từ vựng liên quan
bo
c
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…