ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cylinder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cylinder


cylinder /'silində/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) trụ, hình trụ
  (cơ khí) xylanh
  (ngành in) trục lăn

@cylinder
  (Tech) trụ, hình trụ; mặt trụ; vật hình trụ; xilinddơ (vòng đồng tâm và đồng bán kính của bộ đĩa)

@cylinder
  trụ, hình trụ, mặt trụ
  algebraic c. mặt trụ đại số
  circular c. hình trụ tròn
  coaxial c. hình trụ đồng trục
  compound c. hình trụ đa hợp
  elliptic(al) c. mặt trụ eliptic
  envoloping c. mặt trụ bao
  hyperbolic c. mặt trụ hipebolic
  imaginary elliptic c. mặt trụ eliptic ảo
  obliqua c. hình trụ xiên
  projecting c. trụ chiếu
  right circular c. hình trụ tròn phẳng
  rotating c. hình trụ tròn xoay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…