EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cymbalist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cymbalist
cymbalist /'simbəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) người đánh chũm choẹ
← Xem thêm từ cymbaleer
Xem thêm từ cymbals →
Từ vựng liên quan
ba
c
cymbal
is
li
list
mb
mba
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…