EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cyrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cyrix
cyrix
Phát âm
Ý nghĩa
Tên một hãng sản xuất các chip máy tính
← Xem thêm từ cyrillic
Xem thêm từ cyst →
Từ vựng liên quan
c
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…