EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cystoliths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cystoliths
cystolith
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sỏi bàng quang
← Xem thêm từ cystolith
Xem thêm từ cystoscope →
Từ vựng liên quan
c
cyst
cystolith
it
li
lit
st
stol
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…