EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
czars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
czars
czar /zɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) vua Nga, Nga hoàng
← Xem thêm từ czarinas
Xem thêm từ czech →
Từ vựng liên quan
c
czar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…