EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dacron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dacron
dacron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
loại sợi tổng hợp; vải làm bằng một loại sợi tổng hợp như dacron
← Xem thêm từ dacoity
Xem thêm từ dactyl →
Từ vựng liên quan
ac
d
da
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…