EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
daises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
daises
dais /'deiis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệ, đài, bục
← Xem thêm từ dais
Xem thêm từ daishiki →
Từ vựng liên quan
ai
d
da
dais
is
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…