Kết quả #1
daisy /'deizi/
Phát âm
Xem phát âm daisies »Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây cúc
người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
as fresh as a daisy
tươi như hoa
to turn up one's toes to the daisies
(từ lóng) chết, ngủ với giun Xem thêm daisies »