ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ daisies 29984 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

daisy /'deizi/

Phát âm

Xem phát âm daisies »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây cúc
  người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
as fresh as a daisy
  tươi như hoa
to turn up one's toes to the daisies
  (từ lóng) chết, ngủ với giun

Xem thêm daisies »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…