ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dally


dally /'dæli/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ve vãm, chim chuột
  đùa giỡn, coi như chuyện đùa
  đà đẫn lãng phí thì giờ; lần lữa; dây dưa
to dally over one's work → dây dưa trong công việc
  (+ with) lẩn tránh (ai, việc gì)

ngoại động từ


  làm mất, bỏ phí
to dally away one's time → bỏ phí thời gian
to dally away one's opportunity → bỏ lỡ cơ hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…