ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ darling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng darling


darling /'dɑ:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
the darling of the people → người được nhân dân yêu mến
one's mother's darling → con cưng
Fortune's darling → con cưng của thần may mắn
  người yêu
my darling → em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!

tính từ


  thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
what a darling little dog! → con chó nhỏ đáng yêu làm sao!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…