ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dazzling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dazzling


dazzling /'dæzliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
dazzling diamonds → những viên kim cương
  làm sững sờ, làm kinh ngạc

Các câu ví dụ:

1. This year, Christmas is merrier and more dazzling than ever at Crescent Mall.


2. Countless revelers switched into party mode Sunday across Europe to ring in 2018 after Sydney and Hong Kong earlier welcomed New Year on the other side of the globe with dazzling firework displays.


Xem tất cả câu ví dụ về dazzling /'dæzliɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…