EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dbms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dbms
dbms
Phát âm
Ý nghĩa
hệ quản lý cơ sở dữ liệu
← Xem thêm từ dbe
Xem thêm từ dc →
Từ vựng liên quan
d
ms
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…