EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dd
dd
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Tiến sự thần học (Doctor of Divinity)
← Xem thêm từ DCTL (direct-coupled transistor logic) gate
Xem thêm từ DD (double density) disk →
Từ vựng liên quan
d
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…