ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deacons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deacons


deacon /'di:kən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) người trợ tế
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ da dê mới đẻ ((cũng) deacon hide)

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tụng kinh ê a

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bày bán để hàng tốt (hoa quả...) lên trên, để hàng tốt ra ngoài; làm giả mạo (hàng hoá...)
to deacon a basket of apples → bày bán những quả tốt ở trên rổ
to deacon wine → pha rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…