EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deadset
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deadset
deadset /'ded'set/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhất định, kiên quyết
to be deadset on doing something
→ kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì
← Xem thêm từ deadness
Xem thêm từ deadweight →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
d
dead
ea
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…