ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deadset

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deadset


deadset /'ded'set/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhất định, kiên quyết
to be deadset on doing something → kiên quyết làm cái gì, nhất định làm bằng được cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…