EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deaneries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deaneries
deanery /'di:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo)
chức trưởng tu viện
nhà ở của trưởng tu viện
địa phận (dưới quyền cai quản của một linh mục)
← Xem thêm từ dean
Xem thêm từ deanery →
Từ vựng liên quan
an
d
dean
ea
er
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…