ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ debt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng debt


debt /det/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nợ
a bad debt
  món nợ không hy vọng được trả
to be in debt
  mang công mắc nợ
to be in somebody's debt
  mắc nợ ai
to be deep (deeply) in debt
  nợ ngập đầu
to be out of debt
  trả hết nợ
to fall (gets, run) into debt
to incur a debt
to run in debt
  mắc nợ
he that dies, pays all debts
  (tục ngữ) chết là hết nợ
a debt of honour
  nợ danh dự
a debt of gratitude
  chịu ơn ai
debt of nature
  sự chết
to pay one's debt to nature
  chết, trả nợ đời

@debt
  (toán kinh tế) món nợ
  national d. quốc trái
  public d. công trái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…