EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deceived 30947
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
deceive /di'si:v/
Phát âm
Xem phát âm deceived »
Ý nghĩa
động từ
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
to deceive oneself
→ tự lừa dối mình; làm sai
làm thất vọng
to deceive one's hopes
→ làm thất vọng
Xem thêm deceived »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…